Có 2 kết quả:
暂息 zàn xī ㄗㄢˋ ㄒㄧ • 暫息 zàn xī ㄗㄢˋ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a lull (in the storm)
(2) brief break (in rain)
(2) brief break (in rain)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a lull (in the storm)
(2) brief break (in rain)
(2) brief break (in rain)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0